長野県小諸市紺屋町二丁目9-1
| Ngày Thường | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
|---|---|---|
| 06:15 | 06:15 | 06:15 |
| 09:00 | 09:00 | 09:00 |
| 14:30 | 14:30 | 14:30 |
| 17:00 | 17:00 | 17:00 |
| 18:30 | 18:30 | 17:30 |
| 20:00 | 20:00 | |
| 20:30 | 20:30 |
| Loại Hộp Thư | Standard Box Type 10 |
|---|---|
| Số Lượng Hộp | 1 |
| Mã Bưu Điện | 848799 |
| Bưu Điện Phụ Trách | 小諸 |
| Tọa Độ | 36.329937, 138.431865 |
| Ngày Xác Nhận | 2012-10-08 |