岡山県倉敷市美和1-2-1
| Ngày Thường | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
|---|---|---|
| 11:00 | 11:20 | 11:40 |
| 16:00 | 16:40 | 16:00 |
倉敷中央病院西側(正面玄関側) 外来駐輪場傍 (注:病院とは番地が異なります)
| Loại Hộp Thư | Standard Box Type 13 |
|---|---|
| Số Lượng Hộp | 1 |
| Mã Bưu Điện | 710521 |
| Bưu Điện Phụ Trách | 倉敷 |
| Tọa Độ | 34.602248, 133.774121 |
| Ngày Xác Nhận | 2023-11-05 |